🔍 Search: SỰ CHE ĐẬY
🌟 SỰ CHE ĐẬY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호도
(糊塗)
Danh từ
-
1
(비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.
1 SỰ BƯNG BÍT, SỰ CHE ĐẬY: (cách nói ẩn dụ) Việc không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.
-
1
(비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.
-
기탄
(忌憚)
Danh từ
-
1
어렵고 불편하게 여겨 감추거나 피함.
1 SỰ CHE ĐẬY, SỰ NÉ TRÁNH, SỰ GIẤU DIẾM: Việc coi là khó và bất tiện nên tránh hoặc giấu.
-
1
어렵고 불편하게 여겨 감추거나 피함.
-
은폐
(隱蔽)
Danh từ
-
1
가려서 숨기거나 덮어서 감춤.
1 SỰ CHE GIẤU, SỰ GIẤU DIẾM, SỰ CHE ĐẬY: Sự che đi nhằm che đậy hay phủ kín để giấu diếm.
-
1
가려서 숨기거나 덮어서 감춤.